Cập nhật: 13:26:56 - 21/11/2024
Đồng: RUB
Tên: Rúp Nga
Thông tin: Đồng rúp Nga hay đơn giản là rúp (tiếng Nga: рубль rublʹ, số nhiều рубли́ rubli; tiếng Anh: ruble hay rouble), ký hiệu ₽, là tiền tệ của Liên bang Nga và bốn nước cộng hòa tự trị: Abkhazia, Nam Ossetia, DPR và LPR. Trước đây, đồng rúp cũng là tiền tệ của Liên Xô và Đế quốc Nga trước khi các quốc gia này tan rã. Đồng rúp được chia thành 100 kopek, tiếng Nga: копе́йка, số nhiều: копе́йки hay копеек. Mã ISO 4217 là RUB; mã trước đây là RUR, nói về đồng rúp Nga trước thời điểm đặt tên năm 1998 (1 RUB = 1000 RUR).
Thông tin tỷ giá RUB được cập nhật mới nhất lúc 13:26:56 - 21/11/2024 cho đồng RUB (hay còn gọi là đồng Rúp Nga) được hiển thị dưới đây. Các thông tin này được cập nhật hàng giờ, bao gồm thông tin tỷ giá trong ngân hàng và thông tin tỷ giá trên thị trường tự do (tỷ giá chợ đen). Người dùng có thể xem lịch sử tỷ giá dựa trên biểu đồ lịch sự một cách dễ dàng.
Ngân Hàng | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán |
---|
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 24,940.00 | 25,000.00 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD | 24,940.00 | 25,000.00 |
GBP | 33,120.00 | 33,220.00 |
EUR | 28,260.00 | 28,340.00 |
CAD | 18,570.00 | 18,620.00 |
AUD | 16,950.00 | 17,280.00 |
SGD | 19,400.00 | 19,460.00 |
JPY | 182.36 | 184.14 |
CHF | 29,670.00 | 29,760.00 |
HKD | 3,263.93 | 3,295.93 |
KRW | 19.75 | 19.94 |
CNY | 3,600.60 | 3,635.90 |
THB | 766.93 | 774.45 |