Cập nhật: 13:23:42 - 21/11/2024
Đồng: KRW
Tên: Won Hàn Quốc
Thông tin: KRW (Korean Won) kí hiệu là ₩ - thuộc dòng tiền giang sơn của Hàn Quốc. KRW có thể chuyển đổi hoàn toàn và được giao dịch thường xuyên so với các loại tiền tệ toàn cầu khác, ví dụ như đồng Đô la Mỹ (USD), đồng Yên Nhật (JPY) và đồng Euro (EUR). Hiện nay, đồng Won được quyết định tự do trên thị trường ngoại hối.
Thông tin tỷ giá KRW được cập nhật mới nhất lúc 13:23:42 - 21/11/2024 cho đồng KRW (hay còn gọi là đồng Won Hàn Quốc) được hiển thị dưới đây. Các thông tin này được cập nhật hàng giờ, bao gồm thông tin tỷ giá trong ngân hàng và thông tin tỷ giá trên thị trường tự do (tỷ giá chợ đen). Người dùng có thể xem lịch sử tỷ giá dựa trên biểu đồ lịch sự một cách dễ dàng.
Ngân Hàng | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán |
---|
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 24,940.00 | 25,000.00 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD | 24,940.00 | 25,000.00 |
GBP | 33,120.00 | 33,220.00 |
EUR | 28,260.00 | 28,340.00 |
CAD | 18,570.00 | 18,620.00 |
AUD | 16,950.00 | 17,280.00 |
SGD | 19,400.00 | 19,460.00 |
JPY | 182.36 | 184.14 |
CHF | 29,670.00 | 29,760.00 |
HKD | 3,263.93 | 3,295.93 |
KRW | 19.75 | 19.94 |
CNY | 3,600.60 | 3,635.90 |
THB | 766.93 | 774.45 |