Cập nhật: 13:36:33 - 21/11/2024
Đồng: EUR
Tên: Euro
Thông tin: Euro là đồng tiền chung châu Âu - đơn vị tiền tệ chính thức trong 19 quốc gia thành viên và 6 nước và lãnh thổ không thuộc Liên Minh Châu Âu. Bên cạnh đó, một số quốc gia hay địa phận khác cũng đã tự quyết định chọn Euro làm tiền tệ chuẩn (không có quyết định của EU) và bắt đầu coi đồng Euro là một ngoại tệ quan trọng, thay chỗ cho đồng Đô la Mỹ. Các công ty có thể giao dịch kinh doanh với hầu hết các nước trong Liên Minh Châu Âu bằng một loại tiền tệ, đồng EURO còn có tác động tích cực lên thị trường thế giới, thông qua việc cung cấp một đồng tiền chắc chắn để lựa chọn bên cạnh đồng dollar Mỹ và yên Nhật trong danh mục đầu tư và làm đồng tiền dự trữ. Với giá trị và sự ổn định, đồng EURO có chức năng là phương tiện cất trữ quan trọng được các quốc gia ưa thích lựa chọn, đồng EURO trở thành đồng tiền có giá trị và được lưu thông rộng rãi ra phạm vi quốc tế.
Thông tin tỷ giá EUR được cập nhật mới nhất lúc 13:36:33 - 21/11/2024 cho đồng EUR (hay còn gọi là đồng Euro) được hiển thị dưới đây. Các thông tin này được cập nhật hàng giờ, bao gồm thông tin tỷ giá trong ngân hàng và thông tin tỷ giá trên thị trường tự do (tỷ giá chợ đen). Người dùng có thể xem lịch sử tỷ giá dựa trên biểu đồ lịch sự một cách dễ dàng.
Ngân Hàng | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán |
---|
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 24,940.00 | 25,000.00 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD | 24,940.00 | 25,000.00 |
GBP | 33,120.00 | 33,220.00 |
EUR | 28,260.00 | 28,340.00 |
CAD | 18,570.00 | 18,620.00 |
AUD | 16,950.00 | 17,280.00 |
SGD | 19,400.00 | 19,460.00 |
JPY | 182.36 | 184.14 |
CHF | 29,670.00 | 29,760.00 |
HKD | 3,263.93 | 3,295.93 |
KRW | 19.75 | 19.94 |
CNY | 3,600.60 | 3,635.90 |
THB | 766.93 | 774.45 |