Cập nhật: 13:47:03 - 21/11/2024
Ngân hàng: HSBC
Tên đầy đủ: HSBC
Thông tin: HSBC Holdings plc là một ngân hàng đầu tư đa quốc gia và công ty cổ phần dịch vụ tài chính của Anh. Đây là ngân hàng lớn thứ hai ở châu Âu sau BNP Paribas,[6] với tổng vốn chủ sở hữu là 206,777 tỷ USD và tài sản là 2,958 nghìn tỷ USD tính đến tháng 12 năm 2021. Năm 2021, HSBC có 10,8 nghìn tỷ USD tài sản đang được lưu ký (AUC) và 4,9 nghìn tỷ USD tài sản được quản lý (AUA), tương ứng.
Thông tin tỷ giá HSBC được cập nhật mới nhất (tên đầy đủ: HSBC) được hiển thị dưới đây. Thông tin này được cập nhật từ nguồn chính thức của ngân hàng HSBC, được cố gắng để đảm bảo độ tin cậy cao cho người dùng.
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Mã | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 24,940.00 | 25,000.00 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD | 24,940.00 | 25,000.00 |
GBP | 33,120.00 | 33,220.00 |
EUR | 28,260.00 | 28,340.00 |
CAD | 18,570.00 | 18,620.00 |
AUD | 16,950.00 | 17,280.00 |
SGD | 19,400.00 | 19,460.00 |
JPY | 182.36 | 184.14 |
CHF | 29,670.00 | 29,760.00 |
HKD | 3,263.93 | 3,295.93 |
KRW | 19.75 | 19.94 |
CNY | 3,600.60 | 3,635.90 |
THB | 766.93 | 774.45 |