Cập nhật: 13:29:27 - 21/11/2024
Đồng: INR
Tên: Rupee Ấn Độ
Thông tin: Rupee là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ và cũng được lưu thông hợp pháp ở Bhutan, được lưu thông không chính thức nhưng khá phổ biến ở các địa phương Nepal giáp Ấn Độ. Nó có mã ISO 4217 là INR và hay được ký hiệu là Rs hoặc R$. Hồi tháng 5 năm 2009, Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (cơ quan quản lý rupee) đã tổ chức cuộc thi thiết kế ký hiệu cho rupee.[1] Trong các phương ngữ khác nhau ở Ấn Độ, rupee có thể được phát âm là rupaya (tiếng Hindu), roopayi (tiếng Telugu và Kannada), rubai (tiếng Tamil), roopa (tiếng Malayalam) hay raupya. Ở một số bang phía Đông và Đông Bắc, người ta lại gọi rupee là takan, taka (tiếng Bengali), tôka (tiếng Assam), và tôngka ở Oriya, và ký hiệu là T. Đơn vị đếm bổ sung cho rupee là paisa. 1 rupee bằng 100 paisa.
Thông tin tỷ giá INR được cập nhật mới nhất lúc 13:29:27 - 21/11/2024 cho đồng INR (hay còn gọi là đồng Rupee Ấn Độ) được hiển thị dưới đây. Các thông tin này được cập nhật hàng giờ, bao gồm thông tin tỷ giá trong ngân hàng và thông tin tỷ giá trên thị trường tự do (tỷ giá chợ đen). Người dùng có thể xem lịch sử tỷ giá dựa trên biểu đồ lịch sự một cách dễ dàng.
Ngân Hàng | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán |
---|
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 24,940.00 | 25,000.00 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD | 24,940.00 | 25,000.00 |
GBP | 33,120.00 | 33,220.00 |
EUR | 28,260.00 | 28,340.00 |
CAD | 18,570.00 | 18,620.00 |
AUD | 16,950.00 | 17,280.00 |
SGD | 19,400.00 | 19,460.00 |
JPY | 182.36 | 184.14 |
CHF | 29,670.00 | 29,760.00 |
HKD | 3,263.93 | 3,295.93 |
KRW | 19.75 | 19.94 |
CNY | 3,600.60 | 3,635.90 |
THB | 766.93 | 774.45 |